Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vãn sinh
  2. vãng cảnh
  3. vãng lai
  4. vãng phản

  5. vèo
  6. vèo vèo


  7. vũ đài
  8. vĩ đại
  9. vĩ độ
  10. vũ điệu
  11. vũ đoán
  12. vũ bão
  13. vũ bị
  14. vũ công
  15. vĩ cầm
  16. vũ hội
  17. vũ kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vũ đài

noun

  • stage, arena