Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vĩ mô
  2. vũ nữ
  3. vĩ nhân
  4. vũ phu
  5. vũ sĩ
  6. vé số
  7. vũ sư
  8. vũ tạ
  9. vĩ tố
  10. vũ thủy
  11. vũ thuật
  12. vũ trang
  13. vũ trang đến tận răng
  14. vũ trụ
  15. vũ trụ học
  16. vũ trụ luận
  17. vũ trụ quan
  18. vũ trường
  19. vĩ tuyến
  20. vũ tướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vũ thủy

danh từ

  • wet, humid, damp
  • humidity, dampness, name of one the 24 subdivisions of the reason rain water (2nd solar term)