Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vũ trụ quan
  2. vũ trường
  3. vĩ tuyến
  4. vũ tướng
  5. vũ y
  6. véc-ni
  7. véc-tơ
  8. vén
  9. vũng
  10. vũng lầy
  11. Vũng Tàu
  12. vĩnh biệt
  13. vĩnh cửu
  14. vĩnh hằng
  15. vĩnh quyết
  16. vĩnh viễn
  17. véo
  18. véo von
  19. vét
  20. vét-tông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vũng lầy

  • marsh; bog; fen; swamp; morass