Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vun vén
  2. vun vút
  3. vun xới
  4. vung
  5. vung phí
  6. vung tàn tán
  7. vung vãi
  8. vung văng
  9. vung vinh
  10. vơ đũa cả nắm
  11. vơ váo
  12. vơ vét
  13. vơ vẩn
  14. vơ-đét
  15. vơi
  16. vơi vơi
  17. vườn
  18. vườn địa đàng
  19. vườn bách thú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to gather, to collect to rake in to claim, to assume