Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vung vãi
  2. vung văng
  3. vung vinh

  4. vơ đũa cả nắm
  5. vơ váo
  6. vơ vét
  7. vơ vẩn
  8. vơ-đét
  9. vơi
  10. vơi vơi
  11. vườn
  12. vườn địa đàng
  13. vườn bách thú
  14. vườn bách thảo
  15. vườn cây
  16. vườn hồng
  17. vườn hoa
  18. vườn không nhà trống
  19. vườn quốc gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vơi

  • (of water) sink down, abase
  • continually, uninterruptedly