Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vượt biên
  2. vượt cạn
  3. vượt cấp
  4. vượt mức
  5. vượt ngục
  6. vượt qua
  7. vượt quá
  8. vượt tuyến
  9. vướng
  10. vướng chân
  11. vướng mắc
  12. vướng vít
  13. vướng víu
  14. vươn
  15. vương
  16. vương đạo
  17. vương bá
  18. vương công
  19. vương cung
  20. vương giả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vướng chân

động từ

  • to get intangled by the feet
  • to burdened (with), snarled up