Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vơ vét
  2. vơ vẩn
  3. vơ-đét
  4. vơi
  5. vơi vơi
  6. vườn
  7. vườn địa đàng
  8. vườn bách thú
  9. vườn bách thảo
  10. vườn cây
  11. vườn hồng
  12. vườn hoa
  13. vườn không nhà trống
  14. vườn quốc gia
  15. vườn rau
  16. vườn trẻ
  17. vườn tược
  18. vườn ươm
  19. vược
  20. vượn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vườn cây

noun

  • orchard