Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vườn ươm
  2. vược
  3. vượn
  4. vượn người
  5. vượng
  6. vượt
  7. vượt bậc
  8. vượt biên
  9. vượt cạn
  10. vượt cấp
  11. vượt mức
  12. vượt ngục
  13. vượt qua
  14. vượt quá
  15. vượt tuyến
  16. vướng
  17. vướng chân
  18. vướng mắc
  19. vướng vít
  20. vướng víu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vượt cấp

động từ

  • to rise suddenly in rank or status