Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vạc
  2. vạc dầu
  3. vạc mặt
  4. vạch
  5. vạch lông tìm vết
  6. vạch mắt
  7. vạch mặt
  8. vạch trần
  9. vại
  10. vạm vỡ
  11. vạn
  12. vạn an
  13. vạn đại
  14. vạn bảo
  15. vạn bất đắc dĩ
  16. vạn bội
  17. vạn hạnh
  18. vạn kiếp
  19. vạn năng
  20. vạn nhất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vạm vỡ

tính từ

  • robust, vigorous, sturdy