Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vạn phúc
  2. vạn quốc
  3. vạn sự
  4. vạn sự khởi đầu nan
  5. vạn tử nhất sinh
  6. vạn thọ
  7. vạn thọ vô cương
  8. vạn toàn
  9. vạn tuế
  10. vạn vật
  11. vạn vật học
  12. vạt
  13. vạt con
  14. vạy
  15. vả
  16. vả chăng
  17. vả lại
  18. vải
  19. vải bò
  20. vải bông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vạn vật

noun

  • all things, living beings