Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vạn tử nhất sinh
  2. vạn thọ
  3. vạn thọ vô cương
  4. vạn toàn
  5. vạn tuế
  6. vạn vật
  7. vạn vật học
  8. vạt
  9. vạt con
  10. vạy
  11. vả
  12. vả chăng
  13. vả lại
  14. vải
  15. vải bò
  16. vải bông
  17. vải bạt
  18. vải dầu
  19. vải in hoa
  20. vải liệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vạy

tính từ

  • curved, bent, crooked, tortous