Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vải dầu
  2. vải in hoa
  3. vải liệm
  4. vải màn
  5. vải nhựa
  6. vải sô
  7. vải vóc
  8. vảy
  9. vảy cá
  10. vảy mại
  11. vấn
  12. vấn đáp
  13. vấn đề
  14. vấn danh
  15. vấn tội
  16. vấn vít
  17. vấn vương
  18. vấp
  19. vấp váp
  20. vất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vảy mại

danh từ

  • cataract, film speck (in the eys)