Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vấn đáp
  2. vấn đề
  3. vấn danh
  4. vấn tội
  5. vấn vít
  6. vấn vương
  7. vấp
  8. vấp váp
  9. vất
  10. vất vả
  11. vất vơ
  12. vất vưởng
  13. vấu
  14. vấy
  15. vấy vá
  16. vần
  17. vần công
  18. vần chân
  19. vần lưng
  20. vần ngược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vất vả

adj

  • hard, strenuous, in difficulties

adv

  • laborously, hard