Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vần vật
  2. vần xoay
  3. vần xuôi
  4. vầng
  5. vầng ô
  6. vầng đông
  7. vầng hồng
  8. vầu
  9. vầy
  10. vẩn
  11. vẩn đục
  12. vẩn vơ
  13. vẩu
  14. vẩy
  15. vẫn
  16. vẫn thạch
  17. vẫy
  18. vẫy gọi
  19. vận
  20. vận động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vẩn

  • grow thick, become muddy
  • become confused or dim
  • become overcast or cloudy