Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vần xuôi
  2. vầng
  3. vầng ô
  4. vầng đông
  5. vầng hồng
  6. vầu
  7. vầy
  8. vẩn
  9. vẩn đục
  10. vẩn vơ
  11. vẩu
  12. vẩy
  13. vẫn
  14. vẫn thạch
  15. vẫy
  16. vẫy gọi
  17. vận
  18. vận động
  19. vận động chiến
  20. vận động viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vẩn vơ

  • dream, be in a dreams
  • have a day-dreams
  • undefined vague
  • uncertain, faint