Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vẩn
  2. vẩn đục
  3. vẩn vơ
  4. vẩu
  5. vẩy
  6. vẫn
  7. vẫn thạch
  8. vẫy
  9. vẫy gọi
  10. vận
  11. vận động
  12. vận động chiến
  13. vận động viên
  14. vận đơn
  15. vận chuyển
  16. vận dụng
  17. vận hà
  18. vận hành
  19. vận hạn
  20. vận hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vận

noun

  • destiny, fortune

verb

  • to wear, to put on