Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vẩn đục
  2. vẩn vơ
  3. vẩu
  4. vẩy
  5. vẫn
  6. vẫn thạch
  7. vẫy
  8. vẫy gọi
  9. vận
  10. vận động
  11. vận động chiến
  12. vận động viên
  13. vận đơn
  14. vận chuyển
  15. vận dụng
  16. vận hà
  17. vận hành
  18. vận hạn
  19. vận hội
  20. vận khí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vận động

  • to exercise
  • to maneuver; to campaign; to canvass; to agitate; to barnstorm; to mobilize; to lobby
  • to approach