Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vẩu
  2. vẩy
  3. vẫn
  4. vẫn thạch
  5. vẫy
  6. vẫy gọi
  7. vận
  8. vận động
  9. vận động chiến
  10. vận động viên
  11. vận đơn
  12. vận chuyển
  13. vận dụng
  14. vận hà
  15. vận hành
  16. vận hạn
  17. vận hội
  18. vận khí
  19. vận lương
  20. vận mạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vận động viên

  • athlete; sportsman; sportswoman