Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vật lý học
  2. vật liệu
  3. vật mình
  4. vật nài
  5. vật nuôi
  6. vật phẩm
  7. vật tự nó
  8. vật tổ
  9. vật thể
  10. vật tư
  11. vật vã
  12. vật vờ
  13. vậy
  14. vậy ôi
  15. vậy mà
  16. vậy ru
  17. vậy thay
  18. vậy thì
  19. vắc-xin
  20. vắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vật tư

  • materials