Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vắng tiếng
  2. vắng tin
  3. vắng vẻ
  4. vắt
  5. vắt óc
  6. vắt cổ chày ra nước
  7. vắt sổ
  8. vắt vẻo
  9. vằm
  10. vằn
  11. vằn thắn
  12. vằn vèo
  13. vằn vện
  14. vằng
  15. vằng vặc
  16. vẳng
  17. vặc
  18. vặc vặc
  19. vặn
  20. vặn hỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vằn

tính từ

  • parti-coloured, motley, streaked, speckled, flecked