Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vắt sổ
  2. vắt vẻo
  3. vằm
  4. vằn
  5. vằn thắn
  6. vằn vèo
  7. vằn vện
  8. vằng
  9. vằng vặc
  10. vẳng
  11. vặc
  12. vặc vặc
  13. vặn
  14. vặn hỏi
  15. vặn vẹo
  16. vặt
  17. vặt đầu cá vá đầu tôm
  18. vặt vãnh
  19. vẹc-ni
  20. vẹm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vẳng

verb

  • to resound faintly