Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vặt vãnh
  2. vẹc-ni
  3. vẹm
  4. vẹn
  5. vẹn toàn
  6. vẹn tròn
  7. vẹn tuyền
  8. vẹn vẽ
  9. vẹo
  10. vẹo cổ
  11. vẹo vọ
  12. vẹt
  13. vẹt xanh
  14. vẻ
  15. vẻ chi
  16. vẻ mặt
  17. vẻ ngoài
  18. vẻ vang
  19. vẻn vẹn
  20. vẻo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vẹo cổ

danh từ

  • (bird) cyrasian wrymeck