Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vẻ vang
  2. vẻn vẹn
  3. vẻo
  4. vẽ
  5. vẽ rắn thêm chân
  6. vẽ trò
  7. vẽ vời
  8. vế
  9. vếch
  10. vết
  11. vết bầm
  12. vết chàm
  13. vết nhăn
  14. vết nhơ
  15. vết tích
  16. vết thương
  17. vếu
  18. vở
  19. vở diễn
  20. vở kịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vết

noun

  • trace, mark, stain, defect