Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vết tích
  2. vết thương
  3. vếu
  4. vở
  5. vở diễn
  6. vở kịch
  7. về
  8. về già
  9. về hùa
  10. về hưu
  11. về không
  12. về phần
  13. về sau
  14. về tay
  15. về vườn
  16. vều
  17. vọ
  18. vọc vạch
  19. vọi
  20. vọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

về hưu

verb

  • to retire