Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vống
  2. vồ
  3. vồ ếch
  4. vồ vập
  5. vồn vã
  6. vồng
  7. vệ
  8. vệ đà
  9. vệ đội
  10. vệ binh
  11. vệ sĩ
  12. vệ sinh
  13. vệ sinh học
  14. vệ sinh viên
  15. vệ tinh
  16. vệ tinh địa tĩnh
  17. vệ tinh nhân tạo
  18. vệ uý
  19. vện
  20. vệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vệ binh

noun

  • guardsman