Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vệ sinh viên
  2. vệ tinh
  3. vệ tinh địa tĩnh
  4. vệ tinh nhân tạo
  5. vệ uý
  6. vện
  7. vệt
  8. vổ
  9. vổng
  10. vỉ
  11. vỉ buồm
  12. vỉ lò
  13. vỉ ruồi
  14. vỉa
  15. vỉa hè
  16. vị
  17. vị chi
  18. vị danh
  19. vị dịch
  20. vị giác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vỉ

noun

  • gridison, grid, grill grate