Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vị danh
  2. vị dịch
  3. vị giác
  4. vị hôn phu
  5. vị hôn thê
  6. vị kỷ
  7. vị lai
  8. vị lợi
  9. vị mặt
  10. vị nể
  11. vị ngã
  12. vị ngữ
  13. vị nghĩa quyên sinh
  14. vị tha
  15. vị thành niên
  16. vị thế
  17. vị toan
  18. vị trí
  19. vị vong
  20. vịn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vị nể

  • to consider/regard highly; to hold in high esteem; to have respect/regard for somebody; to show great consideration for somebody