Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vị kỷ
  2. vị lai
  3. vị lợi
  4. vị mặt
  5. vị nể
  6. vị ngã
  7. vị ngữ
  8. vị nghĩa quyên sinh
  9. vị tha
  10. vị thành niên
  11. vị thế
  12. vị toan
  13. vị trí
  14. vị vong
  15. vịn
  16. vịnh
  17. vịt
  18. vịt đàn
  19. vịt bầu
  20. vịt nghe sấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vị thành niên

  • under age; juvenile