Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vị ngữ
  2. vị nghĩa quyên sinh
  3. vị tha
  4. vị thành niên
  5. vị thế
  6. vị toan
  7. vị trí
  8. vị vong
  9. vịn
  10. vịnh
  11. vịt
  12. vịt đàn
  13. vịt bầu
  14. vịt nghe sấm
  15. vịt trời
  16. vớ
  17. vớ bở
  18. vớ vẩn
  19. với
  20. với lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vịnh

noun

  • gulf, bay
    • vịnh Hạ Long

verb

  • to verse on