Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vị tha
  2. vị thành niên
  3. vị thế
  4. vị toan
  5. vị trí
  6. vị vong
  7. vịn
  8. vịnh
  9. vịt
  10. vịt đàn
  11. vịt bầu
  12. vịt nghe sấm
  13. vịt trời
  14. vớ
  15. vớ bở
  16. vớ vẩn
  17. với
  18. với lại
  19. với nhau
  20. vớt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vịt đàn

danh từ

  • duck of small species