Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vối
  2. vốn
  3. vốn điều lệ
  4. vốn dĩ
  5. vốn liếng
  6. vốn lưu động
  7. vốn pháp định
  8. vốn sống
  9. vống
  10. vồ
  11. vồ ếch
  12. vồ vập
  13. vồn vã
  14. vồng
  15. vệ
  16. vệ đà
  17. vệ đội
  18. vệ binh
  19. vệ sĩ
  20. vệ sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vồ

động từ

  • to mallet, club, rammer
  • to spring upon, to claw
  • to gasp, to be quick at something
  • to snatch, to seize, to catch hold (of)