Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vốn liếng
  2. vốn lưu động
  3. vốn pháp định
  4. vốn sống
  5. vống
  6. vồ
  7. vồ ếch
  8. vồ vập
  9. vồn vã
  10. vồng
  11. vệ
  12. vệ đà
  13. vệ đội
  14. vệ binh
  15. vệ sĩ
  16. vệ sinh
  17. vệ sinh học
  18. vệ sinh viên
  19. vệ tinh
  20. vệ tinh địa tĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vồng

tính từ

  • convexity, curvature, curve, arched, curved

danh từ

  • plump, chubby
  • (gardening) retangular bed, border