Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Vỡ đầu ối
  2. vỡ chợ
  3. vỡ chum
  4. vỡ da
  5. vỡ hoang
  6. vỡ lòng
  7. vỡ lẽ
  8. vỡ mủ
  9. vỡ mộng
  10. vỡ nợ
  11. vỡ nghĩa
  12. vỡ vạc
  13. vợ
  14. vợ bé
  15. vợ cái con cột
  16. vợ cả
  17. vợ chồng
  18. vợ con
  19. vợ hai
  20. vợ lẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vỡ nợ

verb

  • to go bankrupt, to become bankrupt