Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vỡ mủ
  2. vỡ mộng
  3. vỡ nợ
  4. vỡ nghĩa
  5. vỡ vạc
  6. vợ
  7. vợ bé
  8. vợ cái con cột
  9. vợ cả
  10. vợ chồng
  11. vợ con
  12. vợ hai
  13. vợ lẽ
  14. vợi
  15. vợt
  16. vụ
  17. vụ án
  18. vụ danh
  19. vụ lợi
  20. vụ phó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vợ chồng

  • connubial; conjugal; marital; married; spousal
  • man and wife; husband and wife