Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vỡ vạc
  2. vợ
  3. vợ bé
  4. vợ cái con cột
  5. vợ cả
  6. vợ chồng
  7. vợ con
  8. vợ hai
  9. vợ lẽ
  10. vợi
  11. vợt
  12. vụ
  13. vụ án
  14. vụ danh
  15. vụ lợi
  16. vụ phó
  17. vụ trưởng
  18. vụ việc
  19. vục
  20. vụn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vợi

  • relieve, assuage (pain or grief)
  • ease, unburden, lighten, allevaiate