Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vụ lợi
  2. vụ phó
  3. vụ trưởng
  4. vụ việc
  5. vục
  6. vụn
  7. vụn vặt
  8. vụng
  9. vụng dại
  10. vụng múa chê đất lệch
  11. vụng tính
  12. vụng trộm
  13. vụng về
  14. vụt
  15. vụt chốc
  16. vứt
  17. vứt bỏ
  18. vừa
  19. vừa ăn cướp vừa la làng
  20. vừa khi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vụng múa chê đất lệch

  • a bad workman always quarrels with his tool; a bad workman always blames his tools