Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vứt bỏ
  2. vừa
  3. vừa ăn cướp vừa la làng
  4. vừa khi
  5. vừa lòng
  6. vừa lúc
  7. vừa lứa
  8. vừa mắt
  9. vừa mới
  10. vừa miệng
  11. vừa nãy
  12. vừa phải
  13. vừa qua
  14. vừa rồi
  15. vừa tay
  16. vừa tầm
  17. vừa vặn
  18. vừa vừa
  19. vừng
  20. vữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vừa miệng

tính từ

  • pleasant to taste, tasty
  • mouthful, a piece that fits the mounth