Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vừa khi
  2. vừa lòng
  3. vừa lúc
  4. vừa lứa
  5. vừa mắt
  6. vừa mới
  7. vừa miệng
  8. vừa nãy
  9. vừa phải
  10. vừa qua
  11. vừa rồi
  12. vừa tay
  13. vừa tầm
  14. vừa vặn
  15. vừa vừa
  16. vừng
  17. vữa
  18. vữa động mạch
  19. vững
  20. vững bền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vừa qua

  • last; past
  • recently