Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vừa mới
  2. vừa miệng
  3. vừa nãy
  4. vừa phải
  5. vừa qua
  6. vừa rồi
  7. vừa tay
  8. vừa tầm
  9. vừa vặn
  10. vừa vừa
  11. vừng
  12. vữa
  13. vữa động mạch
  14. vững
  15. vững bền
  16. vững bụng
  17. vững chãi
  18. vững chắc
  19. vững dạ
  20. vững lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vừa vừa

  • moderate; reasonable; temperate