Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vừa rồi
  2. vừa tay
  3. vừa tầm
  4. vừa vặn
  5. vừa vừa
  6. vừng
  7. vữa
  8. vữa động mạch
  9. vững
  10. vững bền
  11. vững bụng
  12. vững chãi
  13. vững chắc
  14. vững dạ
  15. vững lòng
  16. vững mạnh
  17. vững như bàn thạch
  18. vững tâm
  19. vững tin
  20. vững vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vững bền

adj

  • durable, stable