Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vi-ô-lông
  2. vi-ô-lông-xen
  3. vi-đê-ô
  4. vi-la
  5. vi-rút
  6. vi-rút học
  7. vi-ta-min
  8. via
  9. viêm
  10. viêm họng
  11. viêm quầng
  12. viên
  13. viên chức
  14. viên giác
  15. viên mãn
  16. viên môn
  17. viên ngoại
  18. viên tịch
  19. viên thông
  20. viếng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viêm họng

  • sore throat; angina; pharyngitis