Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vi-đê-ô
  2. vi-la
  3. vi-rút
  4. vi-rút học
  5. vi-ta-min
  6. via
  7. viêm
  8. viêm họng
  9. viêm quầng
  10. viên
  11. viên chức
  12. viên giác
  13. viên mãn
  14. viên môn
  15. viên ngoại
  16. viên tịch
  17. viên thông
  18. viếng
  19. viếng thăm
  20. viết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viên

  • official; officer
  • xem viên đạn
  • xem viên gạch
  • xem viên thuốc