Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viêm
  2. viêm họng
  3. viêm quầng
  4. viên
  5. viên chức
  6. viên giác
  7. viên mãn
  8. viên môn
  9. viên ngoại
  10. viên tịch
  11. viên thông
  12. viếng
  13. viếng thăm
  14. viết
  15. viết chì
  16. viết hoa
  17. viết lách
  18. viết tay
  19. viền
  20. viển vông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viên tịch

  • (nói về giáo sĩ Phật giáo) to pass away; to die