Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viện trợ
  2. viện trưởng
  3. Việt
  4. việt dã
  5. Việt hoá
  6. việt kiều
  7. Việt Nam
  8. việt vị
  9. viễn ảnh
  10. viễn cảnh
  11. viễn chí
  12. viễn chinh
  13. viễn du
  14. viễn dương
  15. viễn kính
  16. viễn khách
  17. viễn phố
  18. viễn phương
  19. viễn thám
  20. viễn thông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viễn cảnh

noun

  • far-sighted, long-sighted, hypermetropic