Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viếng
  2. viếng thăm
  3. viết
  4. viết chì
  5. viết hoa
  6. viết lách
  7. viết tay
  8. viền
  9. viển vông
  10. việc
  11. việc đã rồi
  12. việc bé xé ra to
  13. việc gì
  14. việc làm
  15. việc nhà
  16. việc nước
  17. viện
  18. viện bảo tàng
  19. viện binh
  20. viện cớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

việc

noun

  • business, affair job, work incident, occurence matter