Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viết
  2. viết chì
  3. viết hoa
  4. viết lách
  5. viết tay
  6. viền
  7. viển vông
  8. việc
  9. việc đã rồi
  10. việc bé xé ra to
  11. việc gì
  12. việc làm
  13. việc nhà
  14. việc nước
  15. viện
  16. viện bảo tàng
  17. viện binh
  18. viện cớ
  19. viện chứng
  20. viện dân biểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

việc bé xé ra to

  • a storm in a teacup ; a tempest in a teapot ; much cry and little wool ; to make a mountain out of a molehill