Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. việc đã rồi
  2. việc bé xé ra to
  3. việc gì
  4. việc làm
  5. việc nhà
  6. việc nước
  7. viện
  8. viện bảo tàng
  9. viện binh
  10. viện cớ
  11. viện chứng
  12. viện dân biểu
  13. viện dẫn
  14. viện hàn lâm
  15. viện lý
  16. viện phí
  17. viện quý tộc
  18. viện sĩ
  19. viện trợ
  20. viện trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viện cớ

verb

  • to reason