Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viện lý
  2. viện phí
  3. viện quý tộc
  4. viện sĩ
  5. viện trợ
  6. viện trưởng
  7. Việt
  8. việt dã
  9. Việt hoá
  10. việt kiều
  11. Việt Nam
  12. việt vị
  13. viễn ảnh
  14. viễn cảnh
  15. viễn chí
  16. viễn chinh
  17. viễn du
  18. viễn dương
  19. viễn kính
  20. viễn khách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

việt kiều

noun

  • Vietnamese resident, overseas Vietnamese