Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ven đô
  2. ven biển
  3. ven theo
  4. veo
  5. vi ô lông
  6. vi động vật
  7. vi điện tử
  8. vi ba
  9. vi cảnh
  10. vi hành
  11. vi khí hậu
  12. vi khuẩn
  13. vi khuẩn học
  14. vi lô
  15. vi lệnh
  16. vi mô
  17. vi mạch
  18. vi phân
  19. vi phạm
  20. vi phẫu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vi hành

  • (nói về vua chúa) to travel incognito