Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vi sai
  2. vi sinh vật
  3. vi ta min
  4. vi tính
  5. vi thủy
  6. vi thiềng
  7. vi ti huyết quản
  8. vi tinh thể
  9. vi trùng
  10. vi vút
  11. vi vu
  12. vi-ô-lông
  13. vi-ô-lông-xen
  14. vi-đê-ô
  15. vi-la
  16. vi-rút
  17. vi-rút học
  18. vi-ta-min
  19. via
  20. viêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vi vút

adj

  • whizzing